Trang chủDCAC • OTCMKTS
add
Daniels Corporate Advisory Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 N USD
Số lượng trung bình
73,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -18,89% |
Thu nhập ròng | 181,39 N | 123,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 120,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,48 N | 110,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,72 N | 62,66% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,39 N | 123,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,47 N | -157,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,53 N | 73,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,87 N | 10,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,87 N | 0,74% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -679,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1