Trang chủDCAL • NSE
add
Dishman Carbogen Amcis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,10 ₹ - 267,60 ₹
Phạm vi một năm
161,21 ₹ - 307,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,96 T INR
Số lượng trung bình
88,17 N
Tỷ số P/E
1.274,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 35,18% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 10,43% |
Thu nhập ròng | 234,10 Tr | 130,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 122,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 267,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | 21,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,10 Tr | 130,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.132