Trang chủDCAL • NSE
add
Dishman Carbogen Amcis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,12 ₹ - 223,75 ₹
Phạm vi một năm
133,00 ₹ - 307,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,45 T INR
Số lượng trung bình
541,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | -9,80% |
Thu nhập ròng | 46,30 Tr | 107,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 107,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 2.128,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -11,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,30 Tr | 107,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.132