Trang chủDCAL • NSE
add
Dishman Carbogen Amcis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,85 ₹ - 251,25 ₹
Phạm vi một năm
155,05 ₹ - 307,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 T INR
Số lượng trung bình
776,41 N
Tỷ số P/E
1.179,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 85,27% |
Thu nhập ròng | 430,90 Tr | 161,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 156,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 60,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | 23,43% |
Tổng tài sản | 99,99 T | 4,36% |
Tổng nợ | 41,68 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,90 Tr | 161,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.132