Trang chủDCBO • TSE
add
Docebo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67,78 $
Mức chênh lệch một ngày
67,33 $ - 68,63 $
Phạm vi một năm
46,09 $ - 76,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CAD
Số lượng trung bình
40,15 N
Tỷ số P/E
86,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,43 Tr | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 39,90 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 399,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,03 Tr | -51,93% |
Tổng tài sản | 174,14 Tr | -31,49% |
Tổng nợ | 129,08 Tr | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | -30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,00 N | -292,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | 88,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 N | 99,85% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 116,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
900