Trang chủDCGO • NASDAQ
add
DocGo Inc
4,25 $
Sau giờ giao dịch:(4,94%)-0,21
4,04 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 6,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,71 Tr USD
Số lượng trung bình
594,20 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,68 Tr | -25,66% |
Chi phí hoạt động | 39,78 Tr | -14,15% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 55,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 9,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 Tr | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,46 Tr | 69,04% |
Tổng tài sản | 493,88 Tr | 17,65% |
Tổng nợ | 168,98 Tr | 31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,03 Tr | 167,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | 15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,76 Tr | 140,27% |
Dòng tiền tự do | 30,72 Tr | 154,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.540