Trang chủDCGO • NASDAQ
add
DocGo Inc
3,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,40 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,88 Tr USD
Số lượng trung bình
477,87 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,95 Tr | 31,45% |
Chi phí hoạt động | 45,73 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | 424,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 347,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 380,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,35 Tr | 165,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,06 Tr | -39,48% |
Tổng tài sản | 488,17 Tr | 25,08% |
Tổng nợ | 170,18 Tr | 59,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | 424,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,06 Tr | 246,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 91,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,07 Tr | -192,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,93 Tr | 816,60% |
Dòng tiền tự do | 35,63 Tr | 1.908,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.540