Trang chủDCHCARE • KLSE
add
DC Healthcare Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
246,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 Tr | 89,37% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | -839,00 N | 89,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | 94,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 117,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,10 Tr | 9,79% |
Tổng tài sản | 108,17 Tr | 7,52% |
Tổng nợ | 64,27 Tr | 45,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,00 N | 89,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 151,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 156,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -0,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 888,00 N | 115,70% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 84,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
93