Trang chủDCI • LON
add
DCI Advisors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,66 GBX - 4,66 GBX
Phạm vi một năm
4,14 GBX - 5,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
42,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,50 N | 258,86% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -408,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 N | -186,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 N | -82,59% |
Tổng tài sản | 186,53 Tr | -6,14% |
Tổng nợ | 74,53 Tr | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -408,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,00 N | -3,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | 84,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,00 N | -308,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | -105,23% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 31,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18