Trang chủDCI • NSE
add
Dc Infotech And Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
337,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
327,50 ₹ - 341,95 ₹
Phạm vi một năm
167,60 ₹ - 457,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T INR
Số lượng trung bình
12,09 N
Tỷ số P/E
35,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 41,58 Tr | 20,34% |
Thu nhập ròng | 36,86 Tr | 17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,98 Tr | 20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,60 Tr | 284,88% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 28,68% |
Tổng nợ | 1,54 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,86 Tr | 17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
94