Trang chủDCI • NSE
add
Dc Infotech And Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
271,55 ₹ - 283,90 ₹
Phạm vi một năm
232,00 ₹ - 457,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T INR
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
30,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 66,88 Tr | 19,74% |
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | -11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,38 Tr | 2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,61 Tr | 93,81% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 18,64% |
Tổng nợ | 1,74 T | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | -11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
94