Trang chủDCII • IDX
add
DCI Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
158.400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
157.800,00 Rp - 158.400,00 Rp
Phạm vi một năm
35.000,00 Rp - 226.150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
376,75 NT IDR
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
351,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,55 T | 118,26% |
Chi phí hoạt động | 24,97 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 418,84 T | 193,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,15 | 34,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,48 T | 138,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,25 T | 9,16% |
Tổng tài sản | 5,35 NT | 42,17% |
Tổng nợ | 1,93 NT | 36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 113,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,84 T | 193,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 507,44 T | 141,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,83 T | -229,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,26 T | 324,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,25 T | 1.339,29% |
Dòng tiền tự do | -139,37 T | -935,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
120