Trang chủDCII • IDX
add
DCI Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
44.775,00 Rp - 44.775,00 Rp
Phạm vi một năm
32.525,00 Rp - 63.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
106,73 NT IDR
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
179,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,30 T | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 20,95 T | -16,82% |
Thu nhập ròng | 149,99 T | 17,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,06 | 4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,21 T | 13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,69 T | -15,12% |
Tổng tài sản | 3,98 NT | 11,97% |
Tổng nợ | 1,33 NT | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,99 T | 17,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,65 T | -12,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,64 T | -344,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,90 T | -29,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,90 T | -282,93% |
Dòng tiền tự do | -145,68 T | -494,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
115