Trang chủDCII • IDX
add
DCI Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46.475,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46.350,00 Rp - 46.500,00 Rp
Phạm vi một năm
32.525,00 Rp - 63.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
110,49 NT IDR
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
193,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,89 T | 20,57% |
Chi phí hoạt động | 19,43 T | -20,75% |
Thu nhập ròng | 156,89 T | 29,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,98 | 7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,09 T | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,58 T | 61,40% |
Tổng tài sản | 3,93 NT | 17,51% |
Tổng nợ | 1,43 NT | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,89 T | 29,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,23 T | 34,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,36 T | -495,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,99 T | -18,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,88 T | -68,63% |
Dòng tiền tự do | 70,25 T | -9,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114