Trang chủDCL0 • FRA
add
Climeon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,26 € - 0,26 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
165,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | -52,44% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | -43,29 Tr | -100,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -562,83 | -320,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,22 Tr | -87,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | -68,32% |
Tổng tài sản | 271,21 Tr | -27,47% |
Tổng nợ | 26,30 Tr | -63,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,29 Tr | -100,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,40 Tr | 66,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | 65,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -11,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,16 Tr | 63,80% |
Dòng tiền tự do | 3,20 Tr | 107,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
35