Trang chủDCL • ASX
add
Domacom Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,75 N | — |
Chi phí hoạt động | 754,12 N | — |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -225,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -703,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,46 N | — |
Tổng tài sản | 3,24 Tr | — |
Tổng nợ | 4,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -885,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,64 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,99 N | — |
Dòng tiền tự do | -523,46 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web