Trang chủDCLIF • OTCMKTS
add
Discovery Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,17 N | -82,75% |
Thu nhập ròng | -178,79 N | 84,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | 22,71% |
Tổng tài sản | 12,40 Tr | 102,87% |
Tổng nợ | 831,68 N | 175,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,79 N | 84,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,63 N | 83,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,87 N | 83,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 N | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,10 N | -121,06% |
Dòng tiền tự do | -19,65 N | 97,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web