Trang chủDCLT • OTCMKTS
add
Data Call Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,00 N USD
Số lượng trung bình
30,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,54 N | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 81,20 N | -17,78% |
Thu nhập ròng | 4,61 N | 147,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 147,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 N | 150,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 N | -97,64% |
Tổng tài sản | 164,33 N | -50,09% |
Tổng nợ | 102,80 N | -61,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 N | 147,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,88 N | -111,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,88 N | -111,84% |
Dòng tiền tự do | -28,96 N | -111,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2