Trang chủDCMSRIND • NSE
add
DCM Shriram Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
183,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
182,89 ₹ - 191,55 ₹
Phạm vi một năm
149,50 ₹ - 242,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 T INR
Số lượng trung bình
123,56 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -0,31% |
Thu nhập ròng | 229,10 Tr | 11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,70 Tr | -2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,20 Tr | 15,59% |
Tổng tài sản | 19,47 T | 10,66% |
Tổng nợ | 10,77 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,10 Tr | 11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
2.372