Trang chủDCNN • CNSX
add
Digicann Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,24 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 168,32 N | -43,27% |
Thu nhập ròng | -253,66 N | -101,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,91 N | -60,24% |
Tổng tài sản | 293,91 N | -60,24% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.599,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,66 N | -101,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,62 N | 97,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,62 N | 97,08% |
Dòng tiền tự do | -8,78 N | 97,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web