Trang chủDCNNF • OTCMKTS
add
Quest Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,52 N | -43,66% |
Thu nhập ròng | -109,42 N | 47,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,52 N | -154,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,41 N | 94,98% |
Tổng tài sản | 4,42 Tr | 227,17% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -50,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,42 N | 47,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,26 N | -93,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,30 N | 2.722,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,04 N | 259,71% |
Dòng tiền tự do | -202,23 N | -638,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web