Trang chủDCOMG • NASDAQ
add
Dime Community Bancshares Inc 9 000 Fixed to Floating Rate Subordinated Notes due 2034
Giá đóng cửa hôm trước
25,69 $
Mức chênh lệch một ngày
25,69 $ - 25,69 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 27,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,22 Tr | 22,70% |
Chi phí hoạt động | 55,90 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | -1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 123,20% |
Tổng tài sản | 14,10 T | 4,42% |
Tổng nợ | 12,69 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
887