Trang chủDCOP • CVE
add
District Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,05 N | -43,86% |
Thu nhập ròng | -68,25 N | 48,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,09 N | -43,78% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | -38,25% |
Tổng nợ | 16,59 N | -31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,25 N | 48,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,81 N | -9,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 N | 62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,01 N | 2,50% |
Dòng tiền tự do | -73,87 N | -46,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web