Trang chủDCR • WSE
add
Decora SA
Giá đóng cửa hôm trước
80,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
79,40 zł - 81,60 zł
Phạm vi một năm
47,60 zł - 83,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
858,53 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,07 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 37,83 Tr | 23,86% |
Thu nhập ròng | 21,80 Tr | 28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,72 Tr | 8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,55 Tr | 93,63% |
Tổng tài sản | 492,60 Tr | 8,41% |
Tổng nợ | 154,49 Tr | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,80 Tr | 28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,59 Tr | -29,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | 16,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,13 Tr | -79,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,64 Tr | -653,25% |
Dòng tiền tự do | -29,52 Tr | -260,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
580