Trang chủDCR • WSE
add
Decora SA
Giá đóng cửa hôm trước
70,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
70,40 zł - 71,40 zł
Phạm vi một năm
48,10 zł - 83,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
744,62 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,22 Tr | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 37,34 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | -17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | 19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,73 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 496,71 Tr | 6,24% |
Tổng nợ | 144,21 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,18 Tr | -56,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 Tr | 36,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | 55,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,18 Tr | -62,56% |
Dòng tiền tự do | 9,82 Tr | -58,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
619