Trang chủDCR • WSE
add
Decora SA
Giá đóng cửa hôm trước
76,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
74,80 zł - 76,80 zł
Phạm vi một năm
48,10 zł - 83,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
807,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,36 Tr | 16,89% |
Chi phí hoạt động | 44,07 Tr | 32,65% |
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,99 Tr | -2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,99 Tr | 47,08% |
Tổng tài sản | 522,10 Tr | 7,69% |
Tổng nợ | 149,04 Tr | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,73 Tr | 221,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 Tr | -168,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | -3,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 Tr | 5.578,70% |
Dòng tiền tự do | 12,17 Tr | 1.427,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
619