Trang chủDCSX • OTCMKTS
add
Direct Communication Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | -68,31% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -63,30% |
Thu nhập ròng | -625,90 N | 43,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,08 | -79,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -403,79 N | 61,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,63 N | -93,49% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -75,35% |
Tổng nợ | 10,69 Tr | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,90 N | 43,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,23 N | 77,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,55 N | -86,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,67 N | -2,42% |
Dòng tiền tự do | -7,86 N | 99,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28