Trang chủDCSX • OTCMKTS
add
Direct Communication Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,94 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
299,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | -54,60% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -44,61% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 278,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 129,47 | 494,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,26 N | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,45 N | -64,85% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | -63,26% |
Tổng nợ | 8,76 Tr | -23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 278,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -14,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 301,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,27 N | 98,98% |
Dòng tiền tự do | -6,37 Tr | -6.782,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28