Trang chủDCSX • OTCMKTS
add
Direct Communication Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 5,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 Tr | 92,07% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 105,78% |
Thu nhập ròng | 204,14 N | 140,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 121,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,88 N | -223,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,70 N | -31,55% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -36,19% |
Tổng nợ | 9,22 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 121,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,14 N | 140,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -634,46 N | -263,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,17 N | 235,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,30 N | -280,43% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -343,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28