Trang chủDCTTR • IST
add
Dct Trading Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,74 ₺ - 25,54 ₺
Phạm vi một năm
15,40 ₺ - 27,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TRY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
55,25
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,69 Tr | 91,33% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | -32,95 Tr | -1.066,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,07 | -508,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,82 Tr | -95,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,12 T | — |
Tổng nợ | 420,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,95 Tr | -1.066,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,73 Tr | -44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,68 Tr | -598,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,74 Tr | 300,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,42 Tr | 651,78% |
Dòng tiền tự do | 13,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
20