Trang chủDCXINDIA • NSE
add
DCX Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
271,40 ₹ - 282,60 ₹
Phạm vi một năm
200,10 ₹ - 451,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,45 T INR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
85,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | -23,69% |
Chi phí hoạt động | 165,88 Tr | 79,29% |
Thu nhập ròng | 207,02 Tr | -37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,18 Tr | -20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 T | 4.579,18% |
Tổng tài sản | 19,04 T | 3,07% |
Tổng nợ | 5,29 T | -26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,02 Tr | -37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114