Trang chủDCXINDIA • NSE
add
DCX Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
269,75 ₹ - 284,27 ₹
Phạm vi một năm
200,10 ₹ - 451,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,38 T INR
Số lượng trung bình
837,58 N
Tỷ số P/E
60,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 147,66 Tr | 72,28% |
Thu nhập ròng | 100,12 Tr | -25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 Tr | -94,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 49,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,12 Tr | -25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114