Trang chủDDB • ASX
add
Dynamic Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,77 Tr | -14,05% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -234,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,74 | -256,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -61,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 Tr | -44,49% |
Tổng tài sản | 75,70 Tr | -18,62% |
Tổng nợ | 40,85 Tr | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -234,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,77 Tr | 80,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 41,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -19,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 307,27% |
Dòng tiền tự do | 912,56 N | -45,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web