Trang chủDDC • NYSEAMERICAN
add
DDC Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,37 Tr | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 136,54 Tr | 685,85% |
Thu nhập ròng | -139,61 Tr | -429,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,85 | -540,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,38 Tr | -5.491,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,76 Tr | 584,86% |
Tổng tài sản | 440,94 Tr | 72,66% |
Tổng nợ | 373,69 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,61 Tr | -429,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
104