Trang chủDDCCF • OTCMKTS
add
BRANICKS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,46 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 48,98 Tr | 39,10% |
Thu nhập ròng | -26,52 Tr | -320,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,91 | -328,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,05 Tr | -32,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,59 Tr | -43,76% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -16,41% |
Tổng nợ | 2,79 T | -17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,52 Tr | -320,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,44 Tr | 966,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 349,69 Tr | 352,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,92 Tr | -12,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,21 Tr | 142,61% |
Dòng tiền tự do | 210,35 Tr | 67,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
274