Trang chủDDCCF • OTCMKTS
add
BRANICKS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,63 Tr | -15,30% |
Chi phí hoạt động | 389,72 Tr | 318,66% |
Thu nhập ròng | -152,99 Tr | -243,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -248,25 | -305,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,29 Tr | -338,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,72 Tr | -27,44% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -22,79% |
Tổng nợ | 2,61 T | -21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,99 Tr | -243,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,30 Tr | -63,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,44 Tr | 199,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,60 Tr | -154,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,13 Tr | 84,28% |
Dòng tiền tự do | 200,09 Tr | 113,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
310