Trang chủDDDX • OTCMKTS
add
3DX Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr USD
Số lượng trung bình
57,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,49 N | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -16,10% |
Thu nhập ròng | -786,52 N | 19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,63 | 17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -478,73 N | 32,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,47 N | -17,44% |
Tổng tài sản | 997,49 N | -15,82% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,52 N | 19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,48 N | 81,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | -84,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 N | -119,47% |
Dòng tiền tự do | 192,93 N | -65,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2