Trang chủDDI • NASDAQ
add
DoubleDown Interactive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
8,88 $ - 18,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,62 Tr USD
Số lượng trung bình
20,98 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,43 T | -25,36% |
Chi phí hoạt động | 164,02 T | 3,17% |
Thu nhập ròng | 38,20 T | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,34 | 43,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,45 T | -26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,83 T | 72,19% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 28,42% |
Tổng nợ | 101,61 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,20 T | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,79 T | 9,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 101,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | 45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,78 T | 427,46% |
Dòng tiền tự do | 37,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
190