Trang chủDDT • ASX
add
DataDot Technology Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,93 N
Tỷ số P/E
40,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,89 N | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 486,20 N | 0,43% |
Thu nhập ròng | 31,47 N | 232,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 217,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,91 N | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.145,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | 7,44% |
Tổng tài sản | 10,10 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 712,83 N | -24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,47 N | 232,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,46 N | -250,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,21 N | 52,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,58 N | 21,87% |
Dòng tiền tự do | 23,50 N | -18,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web