Trang chủDE • STO
add
Dala Energi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
108,50 kr - 110,00 kr
Phạm vi một năm
46,10 kr - 114,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T SEK
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,42 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 88,29 Tr | 38,66% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -77,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,61 Tr | -38,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,78 T | 11,63% |
Tổng nợ | 763,34 Tr | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -77,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,36 Tr | -60,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,02 Tr | -54,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,66 Tr | 184,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 36,35 Tr | 58,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
80