Trang chủDE • STO
add
Dala Energi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
109,00 kr - 110,00 kr
Phạm vi một năm
62,00 kr - 114,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T SEK
Số lượng trung bình
12,15 N
Tỷ số P/E
1,07
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 2.133,58% |
Chi phí hoạt động | 125,14 Tr | 595,24% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 10.251,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 6.417,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | — |
Tổng tài sản | 3,55 T | 104,52% |
Tổng nợ | 28,89 Tr | -96,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 10.251,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 Tr | -81,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 T | 1.448,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,68 Tr | -278,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | 676,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
1