Trang chủDEA • NYSE
add
Easterly Government Properties Inc
22,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,10%)+0,25
23,00 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 15:57:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 $
Mức chênh lệch một ngày
22,58 $ - 22,89 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 36,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
527,34 N
Tỷ số P/E
54,85
Tỷ lệ cổ tức
7,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,50 Tr | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 32,77 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -32,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -37,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,94 Tr | 14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -81,47% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 9,58% |
Tổng nợ | 1,83 T | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -32,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,19 Tr | 1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,24 Tr | -81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,74 Tr | -69,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,32 Tr | -130,19% |
Dòng tiền tự do | 8,05 Tr | -78,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
50