Trang chủDEA • NYSE
add
Easterly Government Properties Inc
21,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,18 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,62 $
Mức chênh lệch một ngày
20,61 $ - 21,33 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 36,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
950,98 Tr USD
Số lượng trung bình
766,08 N
Tỷ số P/E
51,06
Tỷ lệ cổ tức
8,50%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,93 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 31,12 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 13,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,96 Tr | 14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 Tr | 76,44% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 11,92% |
Tổng nợ | 1,84 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,55 Tr | 40,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,40 Tr | -102,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,44 Tr | 148,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,40 Tr | 0,93% |
Dòng tiền tự do | 17,62 Tr | -35,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
50