Trang chủDEC • CVE
add
Decade Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
151,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,98 N | 20,95% |
Thu nhập ròng | -177,89 N | -185,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,84 N | -21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,77 N | -95,51% |
Tổng tài sản | 19,00 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 53,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,89 N | -185,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,86 N | -80,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,68 N | 19,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,60 N | 2.855,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,94 N | 97,97% |
Dòng tiền tự do | -821,40 N | 32,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web