Trang chủDECA • NASDAQ
add
Denali Capital Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 $
Phạm vi một năm
4,05 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,86 Tr USD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
71,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,95 N | -57,91% |
Thu nhập ròng | -40,86 N | -106,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,29 N | 6,14% |
Tổng tài sản | 8,92 Tr | -90,10% |
Tổng nợ | 18,37 Tr | -81,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,86 N | -106,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,21 N | -120,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,25 Tr | -54.156,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,79 N | 194,90% |
Dòng tiền tự do | -77,91 N | -165,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022