Trang chủDECCANCE • NSE
add
Deccan Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
891,25 ₹ - 918,05 ₹
Phạm vi một năm
549,80 ₹ - 937,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T INR
Số lượng trung bình
68,29 N
Tỷ số P/E
169,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -46,73% |
Chi phí hoạt động | 501,72 Tr | -42,82% |
Thu nhập ròng | 79,51 Tr | 164,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 395,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,53 Tr | -52,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -37,27% |
Tổng tài sản | 16,25 T | 12,40% |
Tổng nợ | 9,03 T | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,51 Tr | 164,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
396