Trang chủDEDI • STO
add
Dedicare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
49,85 kr - 51,20 kr
Phạm vi một năm
49,05 kr - 105,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
477,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
26,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,50 Tr | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 55,40 Tr | 5,58% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -57,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -48,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,40 Tr | -59,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,60 Tr | -25,94% |
Tổng tài sản | 628,80 Tr | -13,55% |
Tổng nợ | 329,50 Tr | -21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -57,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,90 Tr | -39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,30 Tr | -1.232,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -15,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | -79,83% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | 252,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.061