Trang chủDEEP • CNSX
add
DeepRock Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,53 N CAD
Số lượng trung bình
56,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,04 N | -4,73% |
Thu nhập ròng | -42,23 N | 22,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,04 N | -108,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 N | 75,94% |
Tổng tài sản | 497,15 N | 19,37% |
Tổng nợ | 487,16 N | 28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -311,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,23 N | 22,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,69 N | -64,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 N | 220,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,31 N | 184,84% |
Dòng tiền tự do | 2,44 N | -83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web