Trang chủDEEP • CNSX
add
DeepRock Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,45 N CAD
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,94 N | 33,25% |
Thu nhập ròng | -89,38 N | -61,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,94 N | -111,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,00 | -93,44% |
Tổng tài sản | 491,72 N | 16,38% |
Tổng nợ | 462,70 N | 36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -773,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,38 N | -61,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,95 N | -98,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 | 100,80% |
Dòng tiền tự do | 47,72 N | 75,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web