Trang chủDEEP • CNSX
add
DeepRock Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,04 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 259,88 N | 266,56% |
Thu nhập ròng | -274,74 N | -1.405,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,88 N | -221,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,00 | -96,02% |
Tổng tài sản | 321,64 N | -20,36% |
Tổng nợ | 539,39 N | 40,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -217,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 682,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,74 N | -1.405,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,00 | -100,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,00 N | 188,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 N | -143,35% |
Dòng tiền tự do | 65,00 N | 570,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web