Trang chủDEEPAKFERT • NSE
add
Deepak Frtlsrs and Ptrchmcls Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.594,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.581,00 ₹ - 1.619,00 ₹
Phạm vi một năm
648,00 ₹ - 1.637,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
201,53 T INR
Số lượng trung bình
646,86 N
Tỷ số P/E
21,65
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,67 T | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 48,95% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,96 | 29,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | 2,68% |
Tổng tài sản | 131,48 T | 11,14% |
Tổng nợ | 68,94 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |