Trang chủDEEPAKFERT • NSE
add
Deepak Frtlsrs and Ptrchmcls Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.294,60 ₹ - 1.350,95 ₹
Phạm vi một năm
450,00 ₹ - 1.403,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,08 T INR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,47 T | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | 15,57% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 249,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 208,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,64 | 249,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 T | 78,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -62,44% |
Tổng tài sản | 122,42 T | 2,94% |
Tổng nợ | 65,27 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 249,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |