Trang chủDEEPAKFERT • NSE
add
Deepak Frtlsrs and Ptrchmcls Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.447,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 ₹ - 1.466,00 ₹
Phạm vi một năm
888,90 ₹ - 1.778,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
181,06 T INR
Số lượng trung bình
400,15 N
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,59 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 1,98% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 24,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,26 | 24,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | 1,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 24,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |