Trang chủDEEPAKNTR • NSE
add
Deepak Nitrite Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.619,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.605,65 ₹ - 2.691,25 ₹
Phạm vi một năm
2.021,00 ₹ - 3.169,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
365,04 T INR
Số lượng trung bình
315,18 N
Tỷ số P/E
42,81
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,32 T | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 20,48% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,40 | -4,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 T | 58,06% |
Tổng tài sản | 70,09 T | 33,04% |
Tổng nợ | 18,84 T | 103,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.720