Trang chủDEEPINDS • NSE
add
Deep Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
505,10 ₹ - 530,00 ₹
Phạm vi một năm
227,05 ₹ - 535,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,53 T INR
Số lượng trung bình
236,45 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 335,80 Tr | 17,92% |
Thu nhập ròng | 384,10 Tr | 30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,41 | 1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,73 Tr | 49,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -2,18% |
Tổng tài sản | 19,87 T | 12,08% |
Tổng nợ | 3,94 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,10 Tr | 30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
878