Trang chủDEEPINDS • NSE
add
Deep Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
440,50 ₹ - 451,95 ₹
Phạm vi một năm
243,00 ₹ - 624,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T INR
Số lượng trung bình
155,90 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 47,89% |
Chi phí hoạt động | 354,32 Tr | 28,54% |
Thu nhập ròng | 436,06 Tr | 60,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,16 | 8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,06 Tr | 62,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -2,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,06 Tr | 60,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
878