Trang chủDEFI • IDX
add
Danasupra Erapacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 Rp
Phạm vi một năm
1.210,00 Rp - 1.455,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
831,59 T IDR
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 442,00% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 18,91% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,59 | 80,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -73,25% |
Tổng tài sản | 38,77 T | -1,65% |
Tổng nợ | 2,10 T | 223,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | 22,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | -3.277,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,95 T | 6.948.650,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 31,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2