Trang chủDEFN • CVE
add
Defense Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 41,34% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -62,93% |
Tổng tài sản | 46,80 Tr | 8,91% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | 437,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -85,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 67,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 2.826,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 76,24% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | 57,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web