Trang chủDEK • WSE
add
Dekpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
42,60 zł - 43,30 zł
Phạm vi một năm
42,10 zł - 66,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
359,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,08 Tr | 167,54% |
Chi phí hoạt động | 27,65 Tr | 437,19% |
Thu nhập ròng | 17,29 Tr | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -52,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,29 Tr | 36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,84 Tr | -14,25% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 10,04% |
Tổng nợ | 1,05 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,29 Tr | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,81 Tr | -270,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,82 Tr | -3.817,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,21 Tr | -244,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,84 Tr | -284,01% |
Dòng tiền tự do | -108,01 Tr | -426,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
898