Trang chủDEL • ASX
add
Delorean Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
267,18 N
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | 86,92% |
Chi phí hoạt động | 728,12 N | -17,81% |
Thu nhập ròng | 489,00 N | 97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,30 N | 65,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,29 Tr | 213,29% |
Tổng tài sản | 40,04 Tr | 79,08% |
Tổng nợ | 27,61 Tr | 52,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,00 N | 97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -283,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,68 N | -489,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 Tr | 536,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 68,76% |
Dòng tiền tự do | 129,74 N | -26,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web