Trang chủDEL • WSE
add
Delko SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,04 zł - 7,04 zł
Phạm vi một năm
6,42 zł - 9,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
84,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,03 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
11,79%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,47 Tr | -12,36% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -141,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -148,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -77,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,92 Tr | 33,58% |
Tổng tài sản | 317,89 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 168,56 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -141,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,87 Tr | -5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,00 N | 82,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 Tr | -1.469,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | -58,12% |
Dòng tiền tự do | 20,63 Tr | 26,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
1.080