Trang chủDEL • WSE
add
Delko SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,50 zł - 8,98 zł
Phạm vi một năm
7,76 zł - 12,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
105,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,53 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 41,98 Tr | 8,35% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -39,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -36,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,66 Tr | -8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,07 Tr | 121,52% |
Tổng tài sản | 357,95 Tr | 4,40% |
Tổng nợ | 198,10 Tr | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -39,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | 48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,00 N | 1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,48 Tr | -280,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | -32,87% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
1.441