Trang chủDELT • LON
add
Deltic Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,07 GBX - 7,50 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
885,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 970,29 N | 5,05% |
Thu nhập ròng | -972,74 N | -11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,60 N | 13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -74,11% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | -84,98% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 55,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -242,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,74 N | -11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,82 N | -4,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,86 N | 56,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,71 N | -99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 34,60% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 17,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9