Trang chủDELTAMAGNT • NSE
add
Delta Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,47 ₹ - 109,00 ₹
Phạm vi một năm
55,01 ₹ - 136,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T INR
Số lượng trung bình
48,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,20 Tr | -26,14% |
Chi phí hoạt động | 85,16 Tr | -70,17% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | 87,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | 82,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 N | 99,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -90,65% |
Tổng tài sản | 675,60 Tr | -29,00% |
Tổng nợ | 529,58 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | 87,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
378