Trang chủDEM • ASX
add
De.mem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
202,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,83 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | -851,00 N | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,59 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,00 N | 33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 Tr | 20,47% |
Tổng tài sản | 20,86 Tr | 4,37% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,00 N | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,50 N | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,50 N | 11,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | 1.981,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 318,39% |
Dòng tiền tự do | -58,00 N | 82,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web