Trang chủDEMC • CNSX
add
Discovery Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 656,01% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -646,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | -479,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,70 N | -79,91% |
Tổng tài sản | 6,91 Tr | -41,33% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 231,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -646,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,92 N | 102,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -496,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,02 N | -82,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -245,11% |
Dòng tiền tự do | 999,60 N | 368,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web