Trang chủDENGKIL • KLSE
add
Wawasan Dengkil Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
118,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,05 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -38,28% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | 13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | 15,23% |
Tổng tài sản | 184,08 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 111,66 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | -22,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | -58,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | 21,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,50 N | -38,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
99