Trang chủDENI • OTCMKTS
add
Denali Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 $
Phạm vi một năm
15,65 $ - 18,00 $
Số lượng trung bình
701,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,59 Tr | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 15,96 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | -14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | -8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,81 Tr | 46,53% |
Tổng tài sản | 511,03 Tr | 4,77% |
Tổng nợ | 471,37 Tr | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | -14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,17 Tr | 19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,24 Tr | -282,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,70 Tr | 160,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 631,00 N | -4,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web