Trang chủDENN • NASDAQ
add
Denny's
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
4,09 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 7,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,92 Tr USD
Số lượng trung bình
544,32 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,64 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 32,56 Tr | 1,39% |
Thu nhập ròng | 326,00 N | -93,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -93,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,63 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -45,13% |
Tổng tài sản | 488,08 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 524,50 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 N | -93,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | 2.232,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 Tr | -34,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 8,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -659,00 N | 82,33% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | 18,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800