Trang chủDENN • NASDAQ
add
Denny's
3,58 $
Sau giờ giao dịch:(2,34%)-0,084
3,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,67 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 31,25 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 134,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 135,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,25 Tr | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -54,58% |
Tổng tài sản | 496,27 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 530,30 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 134,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 Tr | -60,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | -99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,00 N | 105,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,00 N | -94,01% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -89,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800