Trang chủDEPO • IDX
add
Caturkarda Depo Bangunan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
228,00 Rp - 230,00 Rp
Phạm vi một năm
192,00 Rp - 386,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT IDR
Số lượng trung bình
114,32 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,09 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 121,56 T | 9,68% |
Thu nhập ròng | 15,54 T | -36,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -36,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,76 T | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,48 T | 27,37% |
Tổng tài sản | 2,31 NT | 7,88% |
Tổng nợ | 983,22 T | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,54 T | -36,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,59 T | 164,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,61 T | 2,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,03 T | -75,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 T | 82,78% |
Dòng tiền tự do | -31,72 T | 80,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.931