Trang chủDEPO • IDX
add
Caturkarda Depo Bangunan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 274,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT IDR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,76 T | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 104,19 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 15,67 T | -11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 T | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,09 T | -38,31% |
Tổng tài sản | 2,11 NT | 16,17% |
Tổng nợ | 854,49 T | 38,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,67 T | -11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,41 T | -58,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,30 T | 7,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,34 T | 2.893,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,55 T | 11,06% |
Dòng tiền tự do | -10,51 T | 83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.841