Trang chủDEPO • IDX
add
Caturkarda Depo Bangunan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT IDR
Số lượng trung bình
346,58 N
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,82 T | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 110,35 T | 7,28% |
Thu nhập ròng | 16,78 T | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -16,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,14 T | 69,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,20 T | -13,52% |
Tổng tài sản | 2,17 NT | 21,10% |
Tổng nợ | 904,14 T | 55,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 T | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,68 T | 161,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,81 T | 22,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,26 T | -134,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,61 T | 148,08% |
Dòng tiền tự do | -78,73 T | -6,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.896